Có 2 kết quả:
超群絕倫 chāo qún jué lún ㄔㄠ ㄑㄩㄣˊ ㄐㄩㄝˊ ㄌㄨㄣˊ • 超群绝伦 chāo qún jué lún ㄔㄠ ㄑㄩㄣˊ ㄐㄩㄝˊ ㄌㄨㄣˊ
chāo qún jué lún ㄔㄠ ㄑㄩㄣˊ ㄐㄩㄝˊ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
outstanding (idiom); incomparable
Bình luận 0
chāo qún jué lún ㄔㄠ ㄑㄩㄣˊ ㄐㄩㄝˊ ㄌㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
outstanding (idiom); incomparable
Bình luận 0